Characters remaining: 500/500
Translation

off year

/'ɔ:f'jə:/
Academic
Friendly

Từ "off year" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ, thường được sử dụng trong tiếng Mỹ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cùng với các dụ thông tin liên quan:

Giải thích từ "off year"
  1. Nghĩa cơ bản: "Off year" chỉ về một năm trong đó ít hoạt động, ít sự kiện quan trọng, hoặc không sự kiện lớn nào diễn ra. có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như năm một ngành nghề hoặc lĩnh vực nào đó không phát triển, hoặc năm không cuộc bầu cử lớn.

  2. Biến thể cách sử dụng:

    • "Off year" thường được dùng trong các bối cảnh như kinh tế, thể thao, hoặc chính trị.
    • dụ: Trong thể thao, một đội bóng có thể một "off year" khi họ không chơi tốt như những năm trước.
dụ về sử dụng
  1. Trong bối cảnh kinh tế:

    • "Due to the economic downturn, this has been an off year for many businesses."
    • (Do suy thoái kinh tế, đây một năm ế ẩm đối với nhiều doanh nghiệp.)
  2. Trong bối cảnh thể thao:

    • "The team had an off year, finishing at the bottom of the league."
    • (Đội bóng đã một năm thất bát, đứngvị trí cuối bảng.)
  3. Trong bối cảnh chính trị:

    • "This is an off year for elections, so we won't see many campaign ads on TV."
    • (Đây một năm không bầu cử quan trọng, vậy chúng ta sẽ không thấy nhiều quảng cáo vận động tranh cử trên TV.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Down year": Cũng có nghĩa năm không tốt, nhưng không nhất thiết phải ít hoạt động hay sự kiện.
    • "Slow year": Năm chậm chạp, có thể dùng trong bối cảnh kinh doanh.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Lean year": Năm khó khăn, thường liên quan đến sản xuất nông nghiệp hoặc tài chính.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "Down year": Cụm từ này có thể được dùng để mô tả một năm không thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào.
  • "Take a year off": Nghĩa nghỉ một năm, thường để học tập hoặc làm mới bản thân.
Kết luận

Tóm lại, "off year" một từ hữu ích để mô tả những năm không sự kiện lớn, hoạt động kém hoặc không thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm mất mùa, năm ít hoạt động, năm ế ẩm
  2. năm không bầu cử quan trọng

Comments and discussion on the word "off year"