Từ "off year" trong tiếng Anh có thể được hiểu là một danh từ, thường được sử dụng trong tiếng Mỹ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cùng với các ví dụ và thông tin liên quan:
Giải thích từ "off year"
Nghĩa cơ bản: "Off year" chỉ về một năm mà trong đó có ít hoạt động, ít sự kiện quan trọng, hoặc không có sự kiện lớn nào diễn ra. Nó có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như năm mà một ngành nghề hoặc lĩnh vực nào đó không phát triển, hoặc năm mà không có cuộc bầu cử lớn.
Biến thể và cách sử dụng:
"Off year" thường được dùng trong các bối cảnh như kinh tế, thể thao, hoặc chính trị.
Ví dụ: Trong thể thao, một đội bóng có thể có một "off year" khi họ không chơi tốt như những năm trước.
Ví dụ về sử dụng
"Due to the economic downturn, this has been an off year for many businesses."
(Do suy thoái kinh tế, đây là một năm ế ẩm đối với nhiều doanh nghiệp.)
"The team had an off year, finishing at the bottom of the league."
(Đội bóng đã có một năm thất bát, đứng ở vị trí cuối bảng.)
Trong bối cảnh chính trị:
"This is an off year for elections, so we won't see many campaign ads on TV."
(Đây là một năm không có bầu cử quan trọng, vì vậy chúng ta sẽ không thấy nhiều quảng cáo vận động tranh cử trên TV.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
"Down year": Cũng có nghĩa là năm không tốt, nhưng không nhất thiết phải ít hoạt động hay sự kiện.
"Slow year": Năm chậm chạp, có thể dùng trong bối cảnh kinh doanh.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan
"Down year": Cụm từ này có thể được dùng để mô tả một năm không thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào.
"Take a year off": Nghĩa là nghỉ một năm, thường để học tập hoặc làm mới bản thân.
Kết luận
Tóm lại, "off year" là một từ hữu ích để mô tả những năm không có sự kiện lớn, hoạt động kém hoặc không thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau.